CPU

Hiển thị 1–40 của 47 kết quả

-21%

CPU AMD Ryzen 3 3300X (3.8GHz Boost 4.3GHz | 4 Cores / 8 Threads | 16MB Cache)

  • CPU Ryzen thế hệ thứ 3, tiến trình sản xuất 7nm
  • 4 nhân, 8 luồng, xung nhịp mặc định 4.3 GHz, xung nhịp boost tối đa 4.3 GHz
  • Hỗ trợ PCI-e 4.0
  • Hỗ trợ ép xung
  • Đi kèm sẵn tản nhiệt từ hãng
  • Bảo hành 36 tháng
-12%

CPU AMD Ryzen 3 4100 ( 3.8GHz Boost 4.0GHz | 4 nhân 8 luồng | 4MB / AM4 )

  • Hãng sản xuất: AMD
  • Bộ xử lý: 4100
  • CPU Socket: AM4
  • Số nhân/luồng: 4C/8T
  • Xung nhịp: 3.8 GHz – 4.0GHz
  • Bảo hành 36 tháng
-14%

CPU AMD Ryzen 3 4300G (Up to 4.0 GHz | 4 Nhân | 8 Luồng | Socket AM4)

  • Số nhân, số luồng: 4 nhân 8 luồng
  • Xung nhịp CPU: 3.8 – 4.0 GHz
  • Bộ nhớ Cache: 6 MB
  • TDP: 45 – 65 W
  • Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200 MT/s
  • Card đồ họa: Radeon Graphics
  • Bảo hành 36 tháng
-21%

CPU AMD RYZEN 3 PRO 4350G (3.8 GHz turbo upto 4.0GHz / 6MB / 4 Cores, 8 Threads / 65W / Socket AM4)

  • CPU tích hợp nhân đồ họa đời mới của AMD
  • 4 nhân & 8 luồng
  • Xung cơ bản: 3.8 GHz
  • Xung tối đa (boost): 4.0 GHz
  • Chạy tốt trên các bo mạch chủ B550
  • Phù hợp cho những nhà sáng tạo nội dung
  • Bảo hành 36 tháng
-39%

CPU AMD Ryzen 5 4600G (8M Cache | Up to 4.2GHz | 6C12T | Socket AM4)

  • Socket: AM4
  • Số lõi/luồng: 6/12
  • Tần số turbo tối đa: 4.2GHz
  • Base Clock: 3.7GHz
  • Bộ nhớ đệm: 8MB
  • Bus ram hỗ trợ: DDR4-3200Mhz
  • Mức tiêu thụ điện: 65W
  • Bảo hành 36 tháng
-38%

CPU AMD Ryzen 5 5500 3.6GHz Boost 4.2GHz / 6 nhân 12 luồng / 16MB / AM4

  • Số nhân : 6 (Core), Có tản nhiệt CPU đi kèm
  • Số luồng : 12 (Thread)
  • Xung mặc định : 3.5 GHz
  • Xung chạy Boost: 4.4 GHz
  • Bộ nhớ đệm Cache : 32MB
  • Mức tiêu thụ điện năng TDP: 65 W
  • Bảo hành 36 tháng
-28%

CPU AMD Ryzen 5 5600 3.5GHz Boost 4.4GHz / 6 nhân 12 luồng / 32MB / AM4

  • Số nhân : 6 (Core), Có tản nhiệt CPU đi kèm
  • Số luồng : 12 (Thread)
  • Xung mặc định : 3.5 GHz
  • Xung chạy Boost: 4.4 GHz
  • Bộ nhớ đệm Cache : 32MB
  • Mức tiêu thụ điện năng TDP: 65 W
  • Bảo hành 36 tháng
-13%

CPU AMD Ryzen 5 5600X (3.7GHz Boost 4.6GHz | 6 Nhân | 12 Luồng | 32MB Cache | PCIe 4.0)

  • Số nhân : 6 (Core), Có tản nhiệt CPU đi kèm
  • Số luồng : 12 (Thread)
  • Xung mặc định : 3.5 GHz
  • Xung chạy Boost: 4.4 GHz
  • Bộ nhớ đệm Cache : 32MB
  • Mức tiêu thụ điện năng TDP: 65 W
  • Bảo hành 36 tháng
-29%

CPU AMD Ryzen 5 7600 (3.8GHz Up to 5.1GHz | 6 Nhân | 12 Luồng | 38MB Cache )

  • Socket: AM5
  • Số lõi/luồng: 6/12
  • Tần số turbo tối đa: Up to 5.1 GHz
  • Base Clock: 3.8GHz
  • Bộ nhớ đệm: 38 MB
  • Tản: Wraith Prism
  • Mức tiêu thụ điện: 65W
  • Bảo hành 36 tháng
-24%

CPU AMD Ryzen 5 7600X (4.7GHz Up to 5.3GHz | 6 Nhân | 12 Luồng | 38MB Cache)

  • Số nhân, số luồng: 6 nhân 12 luồng
  • Xung nhịp CPU: 4.7 – 5.3 GHz
  • Bộ nhớ Cache: 38 MB
  • TDP: 105 W
  • Hỗ trợ ram tối đa: 128 GB
  • Bus ram hỗ trợ: tối đa DDR5 5200 MT/s
  • Card đồ họa: AMD Radeon Graphics
  • Bảo hành 36 tháng

CPU AMD Ryzen 7 5700X (8 Nhân | 16 Luồng | 3.4GHz Boost 4.6GHz | 32MB Cache | AMD 4)

  • CPU Ryzen 7 5700X Socket AM4 -Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD
  • Số nhân: 8
  • Số luồng: 16
  • Xung nhịp CPU: 3.4 Up to 4.6Ghz (Boost Clock)
  • TDP: 65W
  • Bảo hành 36 tháng

CPU AMD Ryzen 7 5800X (8 Nhân / 16 Luồng | 3.8GHz Boost 4.7GHz | 32MB Cache | PCIe 4.0)

  • Số nhân: 8
  • Số luồng: 16
  • Xung cơ bản: 3,8GHz
  • Xung Max Boost: Lên đến 4.7GHz
  • Bảo hành 36 tháng
-8%

CPU AMD Ryzen 7 7700 (3.8GHz Up to 5.3GHz | 8 Nhân | 16 Luồng | 40MB Cache )

  • Thế hệ: AMD Ryzen 7000 Series
  • Số nhân - Luồng: 8 Cores / 16 Threads
  • Xung nhịp: 3.8 GHz up to 5.3 GHz
  • Cache: 32 MB
  • Hỗ trợ PCI-e 5.0
  • Bảo hành 36 tháng
-20%

CPU AMD Ryzen 7 7700X (4.5GHz Up to 5.4GHz | 8 Nhân | 16 Luồng | 40MB Cache )

  • Thế hệ: AMD Ryzen 7000 Series
  • Số nhân - Luồng: 8 Cores / 16 Threads
  • Xung nhịp: 4.5 GHz up to 5.4 GHz
  • Cache: 32 MB
  • TDP: 105W
  • Hỗ trợ PCI-e 5.0
  • Bảo hành 36 tháng

CPU AMD Ryzen 7 7800X3D (4.2GHz Up to 5.0GHz | 8 Nhân | 16 Luồng | 104MB Cache)

  • CPU Ryzen 9 7900X3D
  • Số nhân: 8
  • Số luồng: 16
  • Xung nhịp CPU: 4.2GHz – 5.0GHz
  • TDP: 120W
  • Bảo hành 36 tháng

CPU AMD Ryzen 9 5900X / 3.7 GHz (4.8GHz Max Boost) / 70MB Cache / 12 cores, 24 threads / 105W / Socket AM4)

  • CPU Ryzen 9 5900X
  • Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD
  • Số nhân: 12
  • Số luồng: 24
  • Xung nhịp CPU: 3.7 - 4.8Ghz (Boost Clock)
  • TDP: 105W
  • Bảo hành 36 tháng

CPU AMD Ryzen 9 5950X/ 3.4 GHz (4.9 GHz Turbo) / 72MB Cache / 16 cores / 32 threads / 105W / Socket AM4

  • Socket: AM4 Số lõi/luồng: 16/32
  • Tần số cơ bản/turbo: 3.40/4.90 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 64MB
  • Đồ họa tích hợp: AMD Radeon
  • Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
  • Mức tiêu thụ điện: 105W
  • Bảo hành 36 tháng

CPU AMD Ryzen 9 7900 (3.7GHz Up to 5.4GHz | 12 Nhân | 24 Luồng | 76MB Cache )

  • Socket: AM5
  • Số nhân : 12
  • Số luồng : 24
  • Tốc độ xử lý: Xung cơ bản 3.7GHz, xung tối đa 5.4GHz
  • Bảo hành 36 tháng

CPU AMD Ryzen 9 7900X (4.7GHz Up to 5.6GHz | 12 Nhân | 24 Luồng | 76MB Cache)

  • Số lõi: 12 / Số luồng: 24Tần số cơ sở: 4.7 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.6 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 76 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 12 MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 170 W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
  • Bảo hành 36 tháng

CPU AMD Ryzen 9 7900X3D (4.4GHz Up to 5.6GHz | 12 Nhân | 24 Luồng | 140MB Cache )

  • CPU Ryzen 9 7900X3D
  • Số nhân: 12
  • Số luồng: 24
  • Xung nhịp CPU: 4.4GHz – 5.6GHz
  • TDP: 120W
  • Bảo hành 36 tháng

CPU AMD Ryzen 9 7950X (4.5GHz Up to 5.7GHz | 16 Nhân | 32 Luồng | 81MB Cache )

  • Số lõi: 16 / Số luồng: 32Tần số cơ sở: 4.5 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.7 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 80 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 16 MB)
  • Bảo hành 36 tháng

CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (4.2GHz Up to 5.7GHz | 16 Nhân | 32 Luồng | 145MB Cache )

  • CPU Ryzen 9 7950X3D
  • Số nhân: 16
  • Số luồng: 32
  • Xung nhịp CPU: 4.2GHz – 5.7GHz
  • TDP: 120W
  • Bảo hành 36 tháng
-13%

CPU Intel Core i3-10105F (3.7GHz turbo 4.4Ghz | 4 Nhân 8 Luồng | 6MB Cache | 65W)

  • CPU Intel Core i3-10105F
  • Socket: LGA 1200
  • Thế hệ: Comet Lake
  • Số nhân: 4
  • Số luồng: 8
  • Xung nhịp: 3.7 – 4.4 Ghz
  • *KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢP
  • Bảo hành 36 tháng
-21%

CPU Intel Core i3-10105F Tray New (3.7GHz turbo 4.4Ghz | 4 Nhân 8 Luồng | 6MB Cache | 65W)

  • CPU Intel Core i3-10105F
  • Socket: LGA 1200
  • Thế hệ: Comet Lake
  • Số nhân: 4
  • Số luồng: 8
  • Xung nhịp: 3.7 – 4.4 Ghz
  • *KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢP
  • Bảo hành 36 tháng
-26%

CPU Intel Core i3-12100F (Up To 4.30GHz | 4 Nhân 8 Luồng | 12MB Cache | Socket 1700)

  • Socket: FCLGA 1700
  • Số lõi/luồng: 4/8
  • Tần số cơ bản/turbo: 3.30 GHz/4.30 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB
  • Đồ họa tích hợp: không
  • Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s
  • Mức tiêu thụ điện: 89 W

CPU Intel Core i3-13100 (Up to 4.5 GHz | 4 Nhân | 8 Luồng | Socket 1700)

  • Socket: FCLGA 1700
  • Số lõi/luồng: 4/8
  • Tần số cơ bản/turbo: 3.40 GHz/4.50 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB
  • Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s
  • Mức tiêu thụ điện: 60 W

CPU Intel Core i3-13100F (Up to 4.5 GHz | 4 Nhân | 8 Luồng | Socket 1700)

  • Socket: FCLGA 1700
  • Số lõi/luồng: 4/8
  • Tần số cơ bản/turbo: 3.40 GHz/4.50 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB
  • Đồ họa tích hợp: không
  • Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s
  • Mức tiêu thụ điện: 60 W
-5%

CPU Intel Core i5 – 14600K (Up to 5.3 GHz | 14 Nhân | 20 Luồng | Socket 1700)

  • Số nhân, số luồng: 14 nhân 20 luồng
  • Xung nhịp CPU: 3.5 – 5.3 GHz
  • Bộ nhớ Cache: 24 MB
  • TDP: 125 W
  • Hỗ trợ ram tối đa: 192 GB
  • Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200 MT/s, DDR5 5600 MT/s
  • Card đồ họa: Tích hợp sẵn
-38%

CPU Intel Core i5-10400F (Up to 4.30 GHz | 6 nhân 12 luồng | 12MB Cache | Socket 1200)

  • Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel
  • 6 nhân & 12 luồng
  • Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost)
  • Socket: LGA1200
  • Đã kèm sẵn tản nhiệt
  • *KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢP
-13%

CPU Intel Core i5-10400F Tray New (Up to 4.30 GHz | 6 nhân 12 luồng | 12MB Cache | Socket 1200)

  • Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel
  • 6 nhân & 12 luồng
  • Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost)
  • Socket: LGA1200
  • Đã kèm sẵn tản nhiệt
  • *KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢP
-27%

CPU Intel Core i5-11400F (Up to 4.40 GHz | 6 nhân 12 luồng | 12M Cache | Socket 1200)

  • Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
  • Socket: LGA 1200
  • Thế hệ: Rocket Lake
  • Số nhân: 6
  • Số luồng: 12
  • Xung nhịp: 2.6 - 4.4 Ghz
  • *KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢP
  • Bảo hành 36 tháng
-33%

CPU Intel Core i5-12400F (Up To 4.40GHz | 6 Nhân 12 Luồng | 18MB Cache | Socket 1700)

  • Dòng CPU Core i thế hệ thứ 12 của Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Thế hệ: Alder Lake
  • Số nhân: 6
  • Số luồng: 12
  • Xung nhịp: 2.5 - 4.4 Ghz
  • *KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢP
  • Bảo hành 36 tháng
-28%

CPU Intel Core i5-12400F Tray New (Up To 4.40GHz | 6 Nhân 12 Luồng | 18MB Cache | Socket 1700)

  • Dòng CPU Core i thế hệ thứ 12 của Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Thế hệ: Alder Lake
  • Số nhân: 6
  • Số luồng: 12
  • Xung nhịp: 2.5 - 4.4 Ghz
  • *KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢP
-16%

CPU Intel Core i5-12600K (Up to 4.9 GHz | 10 Nhân 16 Luồng | Socket 1700) (Box nhập khẩu)

  • Dòng CPU Core i thế hệ thứ 12 của Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Thế hệ: Alder Lake
  • Số nhân: 10
  • Số luồng: 16
  • Xung nhịp: 3.7 - 4.9 Ghz
  • Bảo hành 36 tháng

CPU Intel Core i5-13400 (Up To 4.60GHz | 10 Nhân 16 Luồng | 20MB Cache | LGA 1700)

  • Socket: FCLGA1700
  • Số lõi/luồng: 10/16
  • Tần số cơ bản/turbo: 2.50 GHz/4.60 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 20 MB
  • Xử lý đồ họa: Intel UHD 730
  • Mức tiêu thụ điện: 65W
  • Bảo hành 36 tháng

CPU Intel Core i5-13400F (Up To 4.60GHz | 10 Nhân 16 Luồng | 20MB Cache | LGA 1700)

  • Socket: FCLGA1700, tốc độ cơ bản: 3.3 GHz
  • 10 Nhân 16 Luồng (Cache: 20 MB)
  • Bộ nhớ hỗ trợ: Tối đa 128 GB
  • Điện áp tiêu thụ tối đa 65W
  • Bảo hành 36 tháng

CPU Intel Core i5-13500 (Up to 4.8 GHz | 14 Nhân | 20 Luồng | Socket 1700)

  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 14/20
  • Xung nhịp cơ bản: 2.5 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 4.8 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 30MB Cache
  • Điện năng tiêu thụ: 65W – Turbo 154W
  • Bảo hành 36 tháng
-9%

CPU Intel Core i5-13600K (Up to 5.1 GHz | 14 Nhân 20 Luồng | Socket 1700) (Box nhập khẩu)

  • Socket: FCLGA1700
  • Số nhân: 14
  • Số luồng: 20
  • Bộ nhớ đệm: 24 MB
  • Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
  • Mức tiêu thụ điện: 125W
  • Bảo hành 36 tháng
-29%

CPU Intel Core i7-10700F (Up to 4.80 GHz | 8 Nhân 16 Luồng | 16M Cache | Socket 1200)

  • Dòng Core i7 thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel
  • 8 nhân & 16 luồng
  • Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.8GHz (Boost)
  • Socket: LGA 1200
  • Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng
  • Không tích hợp sẵn iGPU
  • Bảo hành 36 tháng
-7%

CPU Intel Core i7-12700K (Up to 5.0 GHz | 12 Nhân 20 Luồng | 25M Cache | Socket 1700) (Box nhập khẩu)

  • CPU Intel Core i7-12700K (3.8GHz turbo up to 5.0Ghz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 125W)
  • Socket LGA 1700
  • Xung nhịp tối đa: 5.0Ghz
  • Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.6-4.9Ghz) và 4 nhân E-Cores (2.7-3.8Ghz)
  • Số luồng: 20 luồng (16 luồng P-Cores & 4 luồng E-Cores)